1 | TK.01626 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 1: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra danh cho học sinh lớp 1. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
2 | TK.01627 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 1: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra danh cho học sinh lớp 1. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
3 | TK.01628 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 1: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra danh cho học sinh lớp 1. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
4 | TK.02079 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
5 | TK.02080 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
6 | TK.02081 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
7 | TK.02082 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
8 | TK.02083 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
9 | TK.02084 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
10 | TK.02085 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
11 | TK.02086 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
12 | TK.02087 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
13 | TK.02088 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
14 | TK.02089 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
15 | TK.02090 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
16 | TK.02091 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
17 | TK.02092 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
18 | TK.02093 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
19 | TK.02094 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
20 | TK.02095 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
21 | TK.02096 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
22 | TK.02097 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
23 | TK.02098 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
24 | TK.02099 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
25 | TK.02100 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
26 | TK.02101 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
27 | TK.02102 | | Đề kiểm tra Toán 1: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
28 | TK.02103 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
29 | TK.02104 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
30 | TK.02105 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
31 | TK.02106 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
32 | TK.02107 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
33 | TK.02108 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
34 | TK.02109 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
35 | TK.02110 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
36 | TK.02111 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
37 | TK.02112 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
38 | TK.02123 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
39 | TK.02124 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
40 | TK.02125 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
41 | TK.02126 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
42 | TK.02127 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
43 | TK.02128 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Phạm Đình Thực | Đại học quốc hia | 2020 |
44 | TK.02130 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
45 | TK.02131 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
46 | TK.02132 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
47 | TK.02133 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
48 | TK.02134 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
49 | TK.02135 | | Phiếu bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Phương Liên, Nguyễn Hiền Trang | Đại học quốc gia | 2020 |
50 | TK.02275 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | TK.02276 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | TK.02277 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | TK.02278 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | TK.02279 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | TK.02280 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | TK.02281 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | TK.02282 | | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |