| 1 | TK.00118 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ thanh Sơn, Lê thuận An, Phạmminh Tú, Phạm Đứcminh | nxb Hải Phòng | 2005 |
| 2 | TK.00119 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ thanh Sơn, Lê thuận An, Phạmminh Tú, Phạm Đứcminh | nxb Hải Phòng | 2005 |
| 3 | TK.00120 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ thanh Sơn, Lê thuận An, Phạmminh Tú, Phạm Đứcminh | nxb Hải Phòng | 2005 |
| 4 | TK.00121 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ thanh Sơn, Lê thuận An, Phạmminh Tú, Phạm Đứcminh | nxb Hải Phòng | 2005 |
| 5 | TK.00122 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ thanh Sơn, Lê thuận An, Phạmminh Tú, Phạm Đứcminh | nxb Hải Phòng | 2005 |
| 6 | TK.00123 | Lê Hải Châu | Bồi dưỡng toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
| 7 | TK.00124 | Lê Hải Châu | Bồi dưỡng toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
| 8 | TK.00125 | Lê Hải Châu | Bồi dưỡng toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
| 9 | TK.00126 | Lê Hải Châu | Bồi dưỡng toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
| 10 | TK.00127 | Lê Hải Châu | Bồi dưỡng toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
| 11 | TK.00143 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 12 | TK.00144 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 13 | TK.00145 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 14 | TK.00146 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 15 | TK.00147 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 16 | TK.00153 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 17 | TK.00154 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 18 | TK.00155 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 19 | TK.00156 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 20 | TK.00157 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 21 | TK.00158 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 22 | TK.00159 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 23 | TK.00160 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 24 | TK.00161 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 25 | TK.00162 | Phạm Đình Thực | Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán cơ sở/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
| 26 | TK.00163 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
| 27 | TK.00164 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
| 28 | TK.00165 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
| 29 | TK.00166 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
| 30 | TK.00167 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra toán 3: Nghiên cứu và phát triển toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
| 31 | TK.00188 | Ngô Long Hậu | Ôn tập và nâng cao toán 3: Theo chương trình cải cách mới/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 32 | TK.00189 | Ngô Long Hậu | Ôn tập và nâng cao toán 3: Theo chương trình cải cách mới/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 33 | TK.00190 | Ngô Long Hậu | Ôn tập và nâng cao toán 3: Theo chương trình cải cách mới/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 34 | TK.00191 | Ngô Long Hậu | Ôn tập và nâng cao toán 3: Theo chương trình cải cách mới/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 35 | TK.00192 | Ngô Long Hậu | Ôn tập và nâng cao toán 3: Theo chương trình cải cách mới/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 36 | TK.00215 | | Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 37 | TK.00216 | | Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 38 | TK.00217 | | Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 39 | TK.00218 | | Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 40 | TK.00219 | | Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2004 |
| 41 | TK.01635 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Phát, Lê Thị Kim Phượng... | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 42 | TK.01636 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Phát, Lê Thị Kim Phượng... | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 43 | TK.01637 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Phát, Lê Thị Kim Phượng... | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 44 | TK.01638 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 3: Tài liệu ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 3. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 45 | TK.01639 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 3: Tài liệu ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 3. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 46 | TK.01640 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 3: Tài liệu ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 3. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 47 | TK.01975 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 48 | TK.01976 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 49 | TK.01977 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 50 | TK.01978 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 51 | TK.01979 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 52 | TK.01980 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 53 | TK.01981 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 54 | TK.01982 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 55 | TK.01983 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 56 | TK.01984 | | 199 bài Tập làm văn chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 57 | TK.01985 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 58 | TK.01986 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 59 | TK.01987 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 60 | TK.01988 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 61 | TK.01989 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 62 | TK.01990 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 63 | TK.01991 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 64 | TK.01992 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 65 | TK.01993 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 66 | TK.01994 | | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 67 | TK.01995 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 68 | TK.01996 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 69 | TK.01997 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 70 | TK.01998 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 71 | TK.01999 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 72 | TK.02000 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 73 | TK.02001 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 74 | TK.02002 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 75 | TK.02003 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 76 | TK.02004 | | Bài tập hay và khó toán 3. T1: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 77 | TK.02005 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 78 | TK.02006 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 79 | TK.02007 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 80 | TK.02008 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 81 | TK.02009 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 82 | TK.02010 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 83 | TK.02011 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 84 | TK.02012 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 85 | TK.02013 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 86 | TK.02014 | | Bài tập hay và khó toán 3. T2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
| 87 | TK.02015 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 88 | TK.02016 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 89 | TK.02017 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 90 | TK.02018 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 91 | TK.02019 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 92 | TK.02020 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 93 | TK.02021 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 94 | TK.02022 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 95 | TK.02023 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 96 | TK.02024 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3.HK2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 97 | TK.02025 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 98 | TK.02026 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 99 | TK.02027 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 100 | TK.02028 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 101 | TK.02029 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 102 | TK.02030 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 103 | TK.02031 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 104 | TK.02032 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 105 | TK.02033 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 106 | TK.02034 | | Đề kiểm tra Toán 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2022 |
| 107 | TK.02291 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 108 | TK.02292 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 109 | TK.02293 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 110 | TK.02294 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 111 | TK.02295 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 112 | TK.02296 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 113 | TK.02297 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 114 | TK.02298 | | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 115 | TK.02538 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 116 | TK.02539 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 117 | TK.02540 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 118 | TK.02541 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 119 | TK.02542 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 120 | TK.02543 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |