| 1 | TK.01641 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
| 2 | TK.01642 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
| 3 | TK.01643 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
| 4 | TK.01644 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 4/ Võ Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 5 | TK.01645 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 4/ Võ Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 6 | TK.01646 | | 100 đề kiểm tra toán lớp 4/ Võ Minh Trang | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
| 7 | TK.01648 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 8 | TK.01649 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 9 | TK.01650 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
| 10 | TK.01838 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2020 |
| 11 | TK.01839 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2020 |
| 12 | TK.01840 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2020 |
| 13 | TK.01841 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2019 |
| 14 | TK.01842 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2019 |
| 15 | TK.01843 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2019 |
| 16 | TK.01844 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2019 |
| 17 | TK.01845 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2019 |
| 18 | TK.01846 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
| 19 | TK.01847 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
| 20 | TK.01848 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
| 21 | TK.01849 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
| 22 | TK.01850 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 4: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
| 23 | TK.01851 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s:Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2019 |
| 24 | TK.01852 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s:Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2019 |
| 25 | TK.01853 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s:Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2019 |
| 26 | TK.01854 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s:Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2019 |
| 27 | TK.01855 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4/ B.s:Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương | Giáo dục | 2019 |
| 28 | TK.02299 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 29 | TK.02300 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 30 | TK.02301 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 31 | TK.02302 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 32 | TK.02303 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 33 | TK.02304 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 34 | TK.02305 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 35 | TK.02306 | | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 36 | TK.02441 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 37 | TK.02442 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 38 | TK.02443 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 39 | TK.02444 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 40 | TK.02445 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 41 | TK.02446 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 42 | TK.02447 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 43 | TK.02448 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 44 | TK.02449 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 45 | TK.02450 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 46 | TK.02451 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 47 | TK.02452 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 48 | TK.02453 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 49 | TK.02454 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 50 | TK.02455 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 51 | TK.02456 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 52 | TK.02457 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 53 | TK.02458 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 54 | TK.02459 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 55 | TK.02460 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 56 | TK.02461 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 57 | TK.02462 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 58 | TK.02463 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 59 | TK.02464 | | Bài tập tuần Toán 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.2 | Nxb Hà Nội | 2024 |
| 60 | TK.02465 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 61 | TK.02466 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 62 | TK.02467 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 63 | TK.02468 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 64 | TK.02469 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
| 65 | TK.02470 | | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |