1 | TK.01651 | | 100 đề kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên...[ và những người khác] | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
2 | TK.01652 | | 100 đề kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên...[ và những người khác] | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
3 | TK.01653 | | 100 đề kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên...[ và những người khác] | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
4 | TK.01654 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 5/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
5 | TK.01655 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 5/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
6 | TK.01656 | | 100 đề kiểm tra Tiếng Việt 5/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
7 | TK.01657 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 5: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 5. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
8 | TK.01658 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 5: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 5. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
9 | TK.01659 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 5: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 5. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2018 |
10 | TK.01660 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 5: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
11 | TK.01661 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 5: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
12 | TK.01662 | | Bồi dưỡng toán hay và khó 5: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát, Trần Thị Thanh Nhàn | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
13 | TK.01856 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2020 |
14 | TK.01857 | | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2020 |
15 | TK.01858 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2020 |
16 | TK.01859 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2020 |
17 | TK.01860 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2020 |
18 | TK.01861 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2020 |
19 | TK.01862 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2020 |
20 | TK.01863 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
21 | TK.01864 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
22 | TK.01865 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
23 | TK.01866 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
24 | TK.01867 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
25 | TK.01868 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2019 |
26 | TK.01869 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2019 |
27 | TK.01870 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2017 |
28 | TK.01871 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2017 |
29 | TK.01872 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2017 |
30 | TK.01873 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2017 |
31 | TK.01874 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2017 |
32 | TK.02248 | Phạm Đình Thực | Bộ đề toán lớp 5: Dành cho hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
33 | TK.02471 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
34 | TK.02472 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
35 | TK.02473 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
36 | TK.02474 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
37 | TK.02475 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
38 | TK.02477 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
39 | TK.02478 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
40 | TK.02479 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
41 | TK.02480 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
42 | TK.02481 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
43 | TK.02482 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
44 | TK.02484 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
45 | TK.02485 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
46 | TK.02486 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
47 | TK.02487 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
48 | TK.02488 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
49 | TK.02489 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
50 | TK.02490 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
51 | TK.02491 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
52 | TK.02492 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
53 | TK.02493 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
54 | TK.02494 | | Đề kiểm tra Toán 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
55 | TK.02496 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2023 |
56 | TK.02497 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2023 |
57 | TK.02498 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2023 |
58 | TK.02499 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2023 |
59 | TK.02500 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2023 |
60 | TK.02501 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
61 | TK.02502 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
62 | TK.02503 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
63 | TK.02504 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
64 | TK.02505 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
65 | TK.02506 | | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
66 | TK.02508 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Tiếng Việt - Học kì I/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
67 | TK.02509 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Tiếng Việt - Học kì I/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
68 | TK.02510 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Tiếng Việt - Học kì I/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
69 | TK.02511 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Tiếng Việt - Học kì I/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
70 | TK.02512 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Tiếng Việt - Học kì I/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
71 | TK.02533 | | Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào lớp 6: Dùng cho học sinh lớp 5 thi vào lớp 6. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
72 | TK.02534 | | Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào lớp 6: Dùng cho học sinh lớp 5 thi vào lớp 6. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
73 | TK.02535 | | Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào lớp 6: Dùng cho học sinh lớp 5 thi vào lớp 6. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
74 | TK.02536 | | Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào lớp 6: Dùng cho học sinh lớp 5 thi vào lớp 6. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
75 | TK.02537 | | Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào lớp 6: Dùng cho học sinh lớp 5 thi vào lớp 6. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |